野鳥
やちょう「DÃ ĐIỂU」
☆ Danh từ
Chim hoang dã
野鳥
を
観察
するのはとても
面白
い。
Xem các loài chim hoang dã là rất nhiều niềm vui.
野鳥
を
観察
しているところです。
Tôi đang xem các loài chim hoang dã.
Dã cầm.

Từ trái nghĩa của 野鳥
野鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野鳥
野鳥観察 やちょうかんさつ
việc quan sát những chú chim
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野口啄木鳥 のぐちげら ノグチゲラ
gõ kiến Okinawa
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
鳥 とり
chim chóc