Kết quả tra cứu mẫu câu của 量産
いよいよその
会社
は
ビデオ
の
新機種
の
量産
に
踏
み
切
った
Cuối cùng thì công ty ấy cũng quyết định sản xuất hàng loạt loại đầu máy video mới.
新
しい
スマートフォンモデル
は、
来月
から
量産
が
始
まります。
Mô hình smartphone mới sẽ bắt đầu được sản xuất hàng loạt từ tháng tới.
その
作家
は70
歳
だが、20
年前
と
変
わらず
作品
を
量産
している。
Tác giả đã bảy mươi, nhưng năng suất không kém so với tuổi hai mươitrước kia.