Kết quả tra cứu mẫu câu của 金を貯める
トム
はお
金
を
貯
めるためなら
出来
ることは
何
でもする。
Tom làm mọi thứ có thể để tiết kiệm tiền.
彼
らはお
金
を
貯
めることに
関心
がありません。
Họ không quan tâm đến việc tiết kiệm tiền.
彼
はもっとお
金
を
貯
めるために
一生懸命働
いた。
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tiết kiệm nhiều tiền hơn.
働
いていないからお
金
を
貯
めるなんてできない。
Tôi không có việc làm, vì vậy tôi không bao giờ có thể tiết kiệm được tiền.