金を貯める
かねをためる きんをためる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tích tiền

Bảng chia động từ của 金を貯める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金を貯める/かねをためるる |
Quá khứ (た) | 金を貯めた |
Phủ định (未然) | 金を貯めない |
Lịch sự (丁寧) | 金を貯めます |
te (て) | 金を貯めて |
Khả năng (可能) | 金を貯められる |
Thụ động (受身) | 金を貯められる |
Sai khiến (使役) | 金を貯めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金を貯められる |
Điều kiện (条件) | 金を貯めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 金を貯めいろ |
Ý chí (意向) | 金を貯めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 金を貯めるな |