Kết quả tra cứu mẫu câu của 金メダル
金メダル
の
選手
Vận động viên đạt huy chương vàng
金メダル
を
獲得
した
Nhận được huy chương vàng
首
に
金メダル
をかけて
表彰台
Đeo huy chương vàng và đứng trên bục danh dự
彼
が
金メダル
を
取
ったことをわれわれは
祝
った。
Chúng tôi chúc mừng anh ấy đã giành được huy chương vàng.