きんメダル
金メダル
☆ Danh từ
Huy chương vàng
首
に
金メダル
をかけて
表彰台
Đeo huy chương vàng và đứng trên bục danh dự
金メダル
の
選手
Vận động viên đạt huy chương vàng
日本
の
柔道以外
の
初
の
オリンピック金メダル
Huy chương vàng đầu tiên ngoài môn Judo (Nhu đạo) của Nhật Bản

金メダル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 金メダル
きんメダル
金メダル
huy chương vàng
金メダル
きんメダル
huy chương vàng