Kết quả tra cứu mẫu câu của 金受
現金受取
Hóa đơn tiền mặt
現金受取
り
Nhận tiền mặt .
貧
しい
年金受給者
Những người hưu trí nghèo.
大阪
の
中村
さんから
料金受信人払
いの
電話
が
入
っています。お
受
けになりますか。
Đây là cuộc gọi thu thập từ ông Nakamura ở Osaka. Bạn sẽ chấp nhận phí?