Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送金受取人 そうきんうけとりにん
người nhận tiền.
預金受入書 よきんうけいれしょ
biên lai tiền gửi.
年金受給者 ねんきんじゅきゅうしゃ
người về hưu
保険金受取人 ほけんきんうけとりにん ほけんきんうけとりじん
người hưởng hoa lợi bảo hiểm
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm