Kết quả tra cứu mẫu câu của 金曜日
金曜日
に
ダンスパーティー
が
開
かれます。
Một buổi khiêu vũ sẽ được tổ chức vào thứ Sáu.
金曜日
の
パーティー
が
待
ち
遠
しいよ。
Chúng tôi khó có thể chờ đợi bữa tiệc vào thứ Sáu.
金曜日
の
銀行
は
遅
じまいだ。
Ngân hàng đóng cửa muộn vào thứ Sáu.
金曜日
の
午後
はお
暇
ですか。
Bạn có rảnh vào chiều thứ sáu không?