Kết quả tra cứu mẫu câu của 金目
(
人
)を
身
の
代金目当
てに
監禁
する
Giam cầm ai đó nhằm lấy tiền chuộc
その
事件
を
身代金目的誘拐事件
と
断定
し
捜査
を
開始
する
Bắt đầu mở cuộc điều tra cho rằng đó là một vụ bắt cóc tống tiền. .
これはただの
石
で、
金目
のものでも
何
でもありません。
Đây chỉ là một hòn đá, chẳng có ý nghĩa gì,