金目
きんめ かねめ「KIM MỤC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá trị tiền tệ; giá tiền

Từ đồng nghĩa của 金目
noun
金目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金目
金目梟 きんめふくろう キンメフクロウ
cú Aegolius funereus (một loài chim trong họ Strigidae)
鬼金目 おにきんめ オニキンメ
cá răng nanh thông thường
金目ペンギン きんめペンギン キンメペンギン
chim cánh cụt mắt vàng
金目鯛 きんめだい きん めだい
người hay giận đỏ
小金目梟 こきんめふくろう コキンメフクロウ
con cú nhỏ
金目当て かねめあて
Kiếm tiền, làm lính đánh thuê
金目のもの かねめのもの
đồ có giá trị
マス目 マス目
chỗ trống