Kết quả tra cứu mẫu câu của 金融市場
彼女
は
金融市場
の
取材
を
担当
している。
Cô ấy bao phủ Phố Wall.
日本
は
金融市場
を
開放
するように
アメリカ
の
圧力
を
受
けた。
Nhật Bản chịu áp lực của Mỹ trong việc mở cửa thị trường tài chính.
相場操縦
は
金融市場
で
違法
な
行為
とされています。
Sự thao túng thị trường là hành vi bất hợp pháp trên thị trường tài chính.
労働・生産物
および
金融市場
における
最近
の
積極的
な
供給面
での
動
き
Chức năng của bên cung cấp tích cực về các mặt như lao động, sản phẩm hay thị trường tài chính