金融市場
きんゆうしじょう「KIM DUNG THỊ TRÀNG」
☆ Danh từ
Thị trường tài chính

金融市場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融市場
国際金融市場 こくさいきんゆうしじょう
thị trường tài chính quốc tế
短期金融市場 たんききんゆーしじょー
thị trường tiền tệ ngắn hạn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
金融相場 きんゆーそーば
thị trường tài chính
金市場 きんしじょう
thị trường vàng
市場金利 しじょーきんり
lãi suất thị trường
金塊市場 きんかいしじょう
thị trường vàng