Kết quả tra cứu mẫu câu của 針
針
で
刺
すこと
Việc châm kim .
針
を
含
んだ
言葉
Những lời nói mỉa mai cay độc./ lời nói như châm kim/ miệng lưỡi có gai
針金
は
電気
を
伝
える。
Dây điện truyền tải điện.
針のさきにミミズをつける
Móc con giun vào lưỡi câu.