針
「CHÂM」
☆ Danh từ
Kim

針 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 針
針
kim
針
はり ち
châm
Các từ liên quan tới 針
かぎ針/レース針/編み物用針 かぎはり/レースはり/あみものようはり
kim móc/kim ren/kim đan
針/マチ針/ピン はり/マチはり/ピン
kim/ kim móc/ đinh ghim
縫い針/しつけ針 ぬいはり/しつけはり
kim may/ kim chỉ
パッチワーク/ピーシング針 パッチワーク/ピーシングはり
"パッチワーク/ピーシング針" in vietnamese is "kim may đường viền/ kim may đường thẳng".
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)
偏針 へんしん へんはり
sự làm lệch
短針 たんしん
kim giờ (đồng hồ)