Kết quả tra cứu mẫu câu của 針仕事
母
は
針仕事
で
忙
しかった。
Mẹ bận bịu với công việc may vá.
彼女
は
針仕事
が
上手
だ。
Cô ấy tiện dụng với một cây kim.
彼女
は
針仕事
の
手
を
休
めてお
茶
を
飲
んだ。
Cô ấy ngừng khâu vá và uống một chút trà.
その
部屋
は
針仕事
ができるほど
明
るくない。
Không có đủ ánh sáng trong phòng này để may vá.