針仕事
はりしごと「CHÂM SĨ SỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc may vá
テーブル
に(
向
かって)
座
り
針仕事
に
熱中
する
Ngồi trên một cái bàn và cô ấy đang say sưa may vá.
彼女
は
日
なたで
針仕事
をしている.
Cô ấy làm công việc may vá dưới ánh mặt trời. .

Bảng chia động từ của 針仕事
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 針仕事する/はりしごとする |
Quá khứ (た) | 針仕事した |
Phủ định (未然) | 針仕事しない |
Lịch sự (丁寧) | 針仕事します |
te (て) | 針仕事して |
Khả năng (可能) | 針仕事できる |
Thụ động (受身) | 針仕事される |
Sai khiến (使役) | 針仕事させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 針仕事すられる |
Điều kiện (条件) | 針仕事すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 針仕事しろ |
Ý chí (意向) | 針仕事しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 針仕事するな |
針仕事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針仕事
仕事 しごと
công việc
仕事箱 しごとばこ
hộp đựng đồ nghề, hộp đựng dụng cụ (như hộp đựng đồ khâu vá...)
仕事運 しごとうん
Công việc hợp với mình
下仕事 したしごと
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
賃仕事 ちんしごと
Việc làm khoán.+ Một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán theo khối lượng sản phẩm làm ra.
一仕事 ひとしごと いちしごと
một nhiệm vụ; một công việc
畑仕事 はたしごと
Làm việc trong một trang trại, việc đồng áng
仕事日 しごとび
ngày làm việc