Kết quả tra cứu mẫu câu của 針金
針金
は
電気
を
伝
える。
Dây điện truyền tải điện.
針金
の
切
れ
端
で
錠
をこじ
開
ける
Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại .
針金
は
電気
を
伝
えるのにもちいられる。
Dây điện được sử dụng để truyền tải điện.
私
は
針金
を
使
って
鏡
をつった
Tôi dùng sợi dây kim loại để treo gương