針金
はりがね「CHÂM KIM」
☆ Danh từ
Dây thép
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dây kim loại
私
は
針金
を
使
って
鏡
をつった
Tôi dùng sợi dây kim loại để treo gương
針金
の
切
れ
端
で
錠
をこじ
開
ける
Mở khóa bằng một đoạn dây kim loại .

針金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 針金
針金虫 はりがねむし ハリガネムシ
bất kỳ loài sâu lông ngựa nào thuộc lớp Gordioidea, sâu gordian (thuộc lớp Gordioidea), sâu tóc (thuộc lớp Gordioidea)
針金バンド はりがねバンド
đai dây thép
ステンレス針金 ステンレスはりがね
dây thép không gỉ
針金(ワイヤー) はりがね(ワイヤー)
dây kẽm
針金細工 はりがねざいく
kỹ thuật kéo sợi (kim loại)
針金荷札 はりがねにふだ
nhãn dây kim loại (một loại nhãn được gắn vào các sản phẩm bằng cách sử dụng một dây kim loại nhỏ, thường được dùng để đánh dấu giá cả, tên, hoặc thông tin khác)
針金細工表現 はりがねざいくひょうげん
sự biểu diễn khung dây
金針 きんしん きんばり
kim vàng (đặc biệt là kim châm cứu)