Kết quả tra cứu mẫu câu của 釣り
釣
り
師
は
釣
り
糸
を
水中
へ
投
げ
入
れた。
Người câu cá thả dây câu xuống nước.
釣
りに
行
った。
Tôi đã đi câu cá.
釣
り
人
は
川虫
を
餌
にして
魚
を
釣
る。
Người câu cá dùng côn trùng thủy sinh làm mồi để câu cá.
釣りに行ったら、大きなフッコが釣れた!
Khi đi câu cá, tôi đã bắt được một con cá vược Nhật Bản!