Kết quả tra cứu mẫu câu của 釣り
釣
り
師
は
釣
り
糸
を
水中
へ
投
げ
入
れた。
Người câu cá thả dây câu xuống nước.
釣
りに
行
った。
Tôi đã đi câu cá.
釣
りね
芸術
の
一
つ。
Trolling là một nghệ thuật.
釣
り
針
に
餌
をつける
Móc mồi lên lưỡi câu