Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り革 つりかわ
một đai da (treo)
川釣り かわづり
việc câu cá sông
空釣り からづり そらづり
câu cá không cần mồi
釣り場 つりば
câu cá chỗ
釣り鐘 つりがね
chuông treo (ở chùa...)
磯釣り いそづり いそずり
câu cá từ những tảng đá bởi cột trụ