Kết quả tra cứu mẫu câu của 釣りに行く
釣
りに
行
くために
今朝
は
早
く
起
きました。
Sáng nay tôi dậy sớm để đi câu cá.
釣
りに
行
く
前
に、
餌箱
に
新鮮
な
ミミズ
を
入
れておいた。
Trước khi đi câu, tôi đã bỏ những con sâu đất tươi vào hộp mồi.
沖釣
りに
行
く
Đi câu cá ở ngoài khơi .
魚釣
りに
行
くよりも
家
にいたい。
Tôi thà ở nhà hơn là đi câu cá.