釣りに行く
つりにいく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Đi câu cá
釣
りに
行
くために
今朝
は
早
く
起
きました。
Sáng nay tôi dậy sớm để đi câu cá.

Bảng chia động từ của 釣りに行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣りに行く/つりにいくく |
Quá khứ (た) | 釣りに行った |
Phủ định (未然) | 釣りに行かない |
Lịch sự (丁寧) | 釣りに行きます |
te (て) | 釣りに行って |
Khả năng (可能) | 釣りに行ける |
Thụ động (受身) | 釣りに行かれる |
Sai khiến (使役) | 釣りに行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣りに行く |
Điều kiện (条件) | 釣りに行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣りに行け |
Ý chí (意向) | 釣りに行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣りに行くな |