Kết quả tra cứu mẫu câu của 釣り合い
彼
らは
釣
り
合
いがとれているようだ。
Họ dường như đi cùng nhau.
彼
は
長
いさおを
使
って
釣
り
合
いを
取
る。
Anh ấy dùng một cái que dài để lấy thăng bằng. .
彼
のぜいたくぶりは
収入
と
不釣
り
合
いである。
Sự xa hoa của anh ta không tương xứng với mức lương của anh ta.
この
大
きな
門
は
小
さな
庭
に
不釣
り
合
いだ。
Cổng lớn này không cân xứng với khu vườn nhỏ.