釣り合い
つりあい
「ĐIẾU HỢP」
☆ Danh từ
◆ Sự cân đối
我
が
国
は
輸入
と
輸出
の
釣合
いが
取
れていない。
Nước ta không có sự cân đối giữa nhập khẩu và xuất khẩu.
◆ Sự thăng bằng
彼
は
長
いさおを
使
って
釣
り
合
いを
取
る。
Anh ấy dùng một cái que dài để lấy thăng bằng. .

Đăng nhập để xem giải thích