Kết quả tra cứu mẫu câu của 釣り船
釣
り
船
の
網
に
絡
まる
Bi mắc vào lưới của thuyền đánh cá .
沖合
いに
釣
り
船
や
ヨット
が
見
える。
Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm ở ngoài khơi. .
貸
し
切
りの
釣
り
船
Thuyền đi câu đặt trước