Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船釣り ふなづり ふねづり
việc đánh bắt cá bằng thuyền
釣船 つりぶね
thuyền đánh cá.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
釣り つり
sự câu cá
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
千釣り せんつり
sự thủ dâm