Kết quả tra cứu mẫu câu của 鈍る
決心
が
鈍
る
前
にどうしても
言
っておきたくて
Trước khi quyết tâm trở nên yếu ớt đi, dù gì thì cũng phải nói ra .
長
い
ブランク
で
勘
が
鈍
る
Mất đi giác quan thứ sáu do một khoảng thời gian dài không hoạt động
大勢
の
前
に
出
ると
話
が
鈍
る
Nói trước mặt đông người thì sợ sệtĐỘN
飲
めば
飲
むほど
注意力
が
鈍
る。
Bạn càng uống nhiều, bạn sẽ càng không cẩn thận.