Kết quả tra cứu mẫu câu của 鈍感
彼女
は
鈍感
だから、はっきり
言
わないと
分
からないよ
Cô ấy quá ngu ngốc, sẽ chẳng hiểu gì đâu nếu không nói rõ ràng.
僕
は
流行
に
鈍感
だって、
君
は
言
っているけどね。
Và bạn nói rằng tôi không có mũi cho những gì phổ biến.
概
して
エリート達
は
批判
に
対
して
鈍感
である。
Nhìn chung, giới tinh hoa không nhạy cảm với những lời chỉ trích.
新
しい
アイディア
を
受
け
入
れたくないために
鈍感
なふりをする
人々
がいる
Một số người giả vờ ngu đần bởi sự không sẵn sàng chấp nhận ý tưởng mới.