Kết quả tra cứu mẫu câu của 鉄橋
鉄橋
が
川
にかけられた。
Một cây cầu sắt đã được xây dựng bắc qua sông.
鉄橋
まで
川沿
いに
歩
いて
行
った。
Tôi đi dọc bờ sông cho đến khi đến cây cầu sắt.
レマゲン鉄橋
Cầu ở Remagen
その
川
には
鉄橋
がすでに
建設中
だ。
Một cây cầu đường sắt đã được xây dựng qua sông.