鉄橋
てっきょう「THIẾT KIỀU」
☆ Danh từ
Cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa
レマゲン鉄橋
Cầu ở Remagen
Cầu sắt.
鉄橋
が
川
にかけられた。
Một cây cầu sắt đã được xây dựng bắc qua sông.
鉄橋
まで
川沿
いに
歩
いて
行
った。
Tôi đi dọc bờ sông cho đến khi đến cây cầu sắt.

鉄橋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
橋 きょう はし
cầu