Kết quả tra cứu mẫu câu của 鉄道事故
彼
は
鉄道事故
で
死
んだ。
Anh ta đã thiệt mạng trong một vụ tai nạn đường sắt.
その
鉄道事故
で
死者三名
、
重軽傷者
10
名
が
出
た。
Ba người đã thiệt mạng và mười người bị thương nặng hoặc nhẹ trongtai nạn đường sắt.
東京駅
での
鉄道事故
はどうして
起
こったのですか。
Tại sao lại xảy ra tai nạn đường sắt ở nhà ga Tokyo ?