鉄道事故
てつどうじこ「THIẾT ĐẠO SỰ CỐ」
☆ Danh từ
Sự cố đường sắt

鉄道事故 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉄道事故
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鉄道工事 てつどうこうじ
công trình đường sắt
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
事故る じこる
tai nạn