Kết quả tra cứu mẫu câu của 鉱物資源
その
国
は
鉱物資源
に
富
んでいる。
Đất nước đó rất giàu khoáng sản.
その
国
は
鉱物資源
に
恵
まれている。
Đất nước đó rất giàu tài nguyên khoáng sản.
その
州
は
鉱物資源
が
比較的豊富
だ。
Là tỉnh tương đối giàu tài nguyên khoáng sản.
この
州
には
鉱物資源
が
豊富
です。
Là tỉnh giàu tài nguyên khoáng sản.