Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物的資源 ぶつてきしげん ぶってきしげん
những tài nguyên vật chất
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống