Kết quả tra cứu mẫu câu của 錆び
休
みすぎは
錆
びる。
Phần còn lại quá nhiều là rỉ sét.
この
鋼
は
錆
びない。
Thép này không gỉ.
ガレージ
は
錆
びている。
Nhà để xe đã rỉ sét.
彼
は
仕事
を
休
んでいたので、
スキル
が
錆
びついてしまった。
Anh ấy đã nghỉ làm một thời gian, vì vậy kỹ năng của anh ấy đã trở nên kém hiệu quả.