Kết quả tra cứu mẫu câu của 錆び
休
みすぎは
錆
びる。
Phần còn lại quá nhiều là rỉ sét.
この
鋼
は
錆
びない。
Thép này không gỉ.
ガレージ
は
錆
びている。
Nhà để xe đã rỉ sét.
どぶ
漬
け
加工
された
鋼材
は
錆
びにくい。
Vật liệu thép được mạ kẽm nhúng nóng khó bị rỉ sét.