Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錆び
さび
gỉ sét (màu)
錆びる
さびる
gỉ
錆び錆び さびさび
rỉ sét
錆び付く さびつく
Bị gỉ sét
錆び取り剤 さびとりざい
chất tẩy rỉ sét
錆 さび
gỉ; gỉ sét
防錆 ぼうせい
sự chống gỉ sét
金錆 かなさび きむさび
gỉ sét
赤錆 あかさび
Gỉ sét.
chất chống rỉ sét