Kết quả tra cứu mẫu câu của 錯覚
目
の
錯覚
かと
思
った。
Tôi đã nghĩ rằng mắt mình đang giở trò với tôi.
彼
は
自分
が
天才
だと
錯覚
していた。
Anh đã ảo tưởng rằng mình là một thiên tài.
これはあれよりも
長
いように
見
えるが、
錯覚
だ。
Cái này trông dài hơn thế, nhưng nó là một ảo ảnh quang học.