錯覚
さっかく「THÁC GIÁC」
Ảo giác
Nhầm tưởng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Ảo giác.

Từ đồng nghĩa của 錯覚
noun
Bảng chia động từ của 錯覚
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 錯覚する/さっかくする |
Quá khứ (た) | 錯覚した |
Phủ định (未然) | 錯覚しない |
Lịch sự (丁寧) | 錯覚します |
te (て) | 錯覚して |
Khả năng (可能) | 錯覚できる |
Thụ động (受身) | 錯覚される |
Sai khiến (使役) | 錯覚させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 錯覚すられる |
Điều kiện (条件) | 錯覚すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 錯覚しろ |
Ý chí (意向) | 錯覚しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 錯覚するな |