Kết quả tra cứu mẫu câu của 鍛える
意志
を
鍛
える
Rèn luyện ý chí
胸筋
を
鍛
えるのに30
回腕立
て
伏
せをやってみて。
Để hoạt động cơ ngực của bạn, hãy thử thực hiện động tác chống đẩy ba mươi lần.
大殿筋
を
鍛
えることで、
体
の
バランス
と
安定性
が
向上
します。
Việc rèn luyện cơ mông lớn giúp cải thiện sự cân bằng và ổn định của cơ thể.
選手
たちを
鍛
える。
Rèn luyện vận động viên