鍛える
きたえる「ĐOÁN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dạy dỗ; rèn luyện
毎朝10キロ走って体を鍛える。
Mỗi sáng, tôi chạy 10 kilômét để rèn luyện cơ thể.
選手
たちを
鍛
える。
Rèn luyện vận động viên
Rèn (kim loại); rèn luyện (bản thân); rèn giũa
意志
を
鍛
える
Rèn luyện ý chí
(
人
)をみっちり
鍛
える
Rèn ai nghiêm khắc
〜がなくても
済
むように
自分
を
鍛
える
Tự rèn luyện dù không có ~ vẫn chịu được

Từ đồng nghĩa của 鍛える
verb
Bảng chia động từ của 鍛える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鍛える/きたえるる |
Quá khứ (た) | 鍛えた |
Phủ định (未然) | 鍛えない |
Lịch sự (丁寧) | 鍛えます |
te (て) | 鍛えて |
Khả năng (可能) | 鍛えられる |
Thụ động (受身) | 鍛えられる |
Sai khiến (使役) | 鍛えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鍛えられる |
Điều kiện (条件) | 鍛えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鍛えいろ |
Ý chí (意向) | 鍛えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鍛えるな |