Kết quả tra cứu mẫu câu của 鍵を掛ける
金庫
に
鍵
を
掛
ける
Tra chìa khóa vào két bạc (tủ sắt)
必
ず
ドア
に
鍵
を
掛
けるようにして
下
さい。
Hãy chắc chắn rằng cửa đã được khóa.
スペア・キー
で
ドア
に
内側
から
鍵
を
掛
ける
Khóa cửa từ bên trong bằng chìa khóa dự phòng
私
は
非常
に
急
いでいたので、
ドア
の
鍵
を
掛
けるのを
忘
れてしまった。
Tôi vội vàng đến nỗi quên khóa cửa.