Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鍵を開ける かぎをあける
mở khóa.
鍵をかける かぎをかける
khóa cửa.
を掛ける をかける
được nhân với
鍵が掛かる かぎがかかる
Cửa khoá tự động
鍵を握る かぎをにぎる
nắm giữ yếu tố then chốt
ボタンを掛ける ボタンをかける
cài nút áo
火を掛ける ひをかける
châm lửa; nhóm lửa
ブレーキを掛ける ブレーキをかける
Phanh lại; giẫm phanh; nhấn phanh; bóp phanh