Kết quả tra cứu mẫu câu của 鎮火
火事
は
鎮火
するまでかなりの
間燃
え
続
けていた。
Ngọn lửa bùng phát một thời gian trước khi được kiểm soát.
彼
らは
鎮火
するために
互
いに
協力
した。
Họ đã làm việc cùng nhau để dập lửa.
その
火事
はすぐに
鎮火
された。
Đám cháy ngay sau đó đã được dập tắt.
火事
は
大事
に
至
らず
鎮火
した。
Đám cháy đã được dập tắt trước khi nó trở nên nghiêm trọng.