Kết quả tra cứu mẫu câu của 鐘の音
お
寺
の
鐘
の
音
がとおざかる
Tiếng chuông chùa ngân xa
会堂
に
鐘
の
音
が
響
き
渡
った。
Hội trường vang lên tiếng chuông ngân.
お
寺
の
鐘
の
音
を
聞
くと
心
が
穏
やかになる
Nghe tiếng chuông chùa thấy tâm hồn trở nên lắng đọng
大
きな
振
り
子時計
の
鐘
の
音
を
聞
くのが
大好
きなんです。
Tôi thích nghe tiếng chuông đồng hồ của ông nội.