鐘の音
かねのね かねのおと「CHUNG ÂM」
☆ Danh từ
Tiếng chuông.

鐘の音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鐘の音
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
時の鐘 ときのかね
chuông báo giờ
鐘 かね
chuông.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
百八の鐘 ひゃくはちのかね
cái chuông đêm - đồng hồ; những cái chuông rung chuông ở ngoài năm cũ (già)