Kết quả tra cứu mẫu câu của 長い
長
い
長
い
時
が
過
ぎた。
Nó đã mất một thời gian dài.
長
い
長
い
間私
は
待
たされた。
Tôi đã tiếp tục chờ đợi một cõi vĩnh hằng.
長
い
桜並木
Hàng cây hoa Anh Đào dài .
長
い
目
で
見
て
下
さい。
Hãy nhìn về tương lai lâu dài phía trước.