Kết quả tra cứu mẫu câu của 長い時間
長
い
時間歩
いたので
疲
れきった。
Chúng tôi đã mệt mỏi sau chuyến đi bộ dài của chúng tôi.
長
い
時間友人
を
待
っていると、
不安
になる。
Tôi nóng lòng chờ đợi một người bạn trong một thời gian dài.
長
い
時間病気
と
闘
っていた
彼
も、とうとう
亡
くなった。
Sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh tật, cuối cùng thì ông ấy cũng đã qua đời.
彼
らは
長
い
時間
ここに
住
んでいる。
Họ đã sống ở đây trong một thời gian dài.