Kết quả tra cứu mẫu câu của 長い目
長
い
目
で
見
て
下
さい。
Hãy nhìn về tương lai lâu dài phía trước.
長
い
目
で
見
れば、
正直
は
報
われる。
Sự trung thực trả giá về lâu dài.
長
い
目
で
見
れば、
正直
は
引
き
合
う。
Sự trung thực trả giá về lâu dài.
長
い
目
で
見
れば
違
ってくると
思
います。
Nếu nhìn nhận sau một khoảng thời gian dài, tôi nghĩ nó sẽ khác