長い目
ながいめ「TRƯỜNG MỤC」
☆ Danh từ
Tầm nhìn xa, tầm nhìn dài hạn

長い目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長い目
長い目で見る ながいめでみる
Nhìn xa trông rộng, nhìn về lâu dài
マス目 マス目
chỗ trống
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)
霊長目 れいちょうもく
bộ Linh trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ